nhông nhông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhông nhông+
- Wander idly about, loiter about
- Nhông nhông ngoài phố. không học hành gì cả
To loiter about in the streets instead of studying
- Nhông nhông ngoài phố. không học hành gì cả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhông nhông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhông nhông":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more...
Lượt xem: 635